Characters remaining: 500/500
Translation

ngôi thứ hai

Academic
Friendly

Từ "ngôi thứ hai" trong tiếng Việt một danh từ ngữ pháp, dùng để chỉ người người nói đang giao tiếp với. Nói cách khác, "ngôi thứ hai" ám chỉ người nghe trong một cuộc hội thoại.

Định nghĩa chi tiết:
  • Ngôi thứ hai dạng người người nói đang nói đến, thường "bạn", "cậu", "ông", "", hoặc "chị", "em", tùy thuộc vào mối quan hệ ngữ cảnh giao tiếp.
dụ sử dụng:
  1. Trong hội thoại thông thường:

    • "Bạn khỏe không?" (ở đây "bạn" ngôi thứ hai)
    • "Cậu đi đâu đấy?" (ở đây "cậu" ngôi thứ hai)
  2. Trong văn viết:

    • "Người tôi đang nói tới bạn." (ở đây "bạn" ngôi thứ hai)
    • "Ông có thể cho tôi biết ý kiến của mình không?" (ở đây "ông" ngôi thứ hai)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Lời nói trang trọng: Khi giao tiếp với người lớn tuổi hoặc trong các tình huống trang trọng, người ta có thể sử dụng các từ như "ngài", "", "ông" để chỉ ngôi thứ hai.

    • dụ: "Ngài có thể cho tôi biết thêm thông tin không?"
  • Ngôi thứ hai trong văn bản: Trong các bài viết, người viết đôi khi sử dụng ngôi thứ hai để tạo sự gần gũi với độc giả.

    • dụ: "Bạn hãy tưởng tượng một ngày không internet."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Ngôi thứ nhất: người nói, dụ "tôi", "mình".
  • Ngôi thứ ba: người không tham gia trực tiếp vào cuộc hội thoại, dụ "anh ấy", " ấy".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "người nghe" – ám chỉ cụ thể hơn đối tượng nghe trong giao tiếp.
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa hoàn toàn với "ngôi thứ hai", nhưng có thể dùng "đối tác giao tiếp" để diễn đạt cùng một ý nghĩa trong ngữ cảnh giao tiếp.
Nghĩa khác:

Ngôi thứ hai chủ yếu dùng để chỉ người nghe, nhưng trong một số ngữ cảnh, cũng có thể dùng để chỉ một nhóm người người nói đang hướng tới.

Kết luận:

Ngôi thứ hai rất quan trọng trong tiếng Việt giúp xác định đối tượng giao tiếp, từ đó tạo ra sự tôn trọng phù hợp trong cách nói.

  1. Danh từ ngữ pháp chỉ kẻ người ta nói với.

Comments and discussion on the word "ngôi thứ hai"